Hiểu ý nghĩa đánh giá của ATM trên Snapchat, TikTok hoặc trong văn bản là điều quan trọng đối với bất kỳ ai quan tâm đến việc tìm hiểu giao tiếp của Thế hệ Z. Chữ viết tắt “ATM” thường là viết tắt của máy rút tiền tự động trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, khi được sử dụng trong việc chia sẻ hoặc nhắn tin trực tuyến , định nghĩa sẽ thoải mái hơn một chút. Chúng ta hãy xem xét những cách khác nhau mà từ viết tắt này có thể được hiểu, từ nghĩa truyền thống đến cách sử dụng phương tiện truyền thông xã hội gần đây của nó.
Ý nghĩa của ATM là gì?
ATM có thể đại diện cho “Máy rút tiền tự động”, một cỗ máy được hỗ trợ bởi máy tính. Với nó, chúng tôi có thể thực hiện những giao dịch thường yêu cầu giao dịch viên, bao gồm rút tiền, gửi tiền, kiểm tra số dư và chuyển tiền. ATM đáp ứng nhu cầu ngân hàng của công chúng vì chúng cung cấp dịch vụ vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
Khi nó đến truyền thông xã hội, đặc biệt trong bối cảnh nhắn tin văn bản, ATM là tên viết tắt của “Ngay bây giờ.” Nó được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó đang diễn ra hoặc được thực hiện ở thời điểm hiện tại. Ví dụ: “Tôi đang ăn trưa ATM” che giấu ý nghĩa của “Hiện tại tôi đang ăn trưa”.
Do đó, khi mọi người biết một số ý nghĩa của thuật ngữ “ATM”, họ sẽ có thể tránh nhầm lẫn và ở vị trí tốt hơn để giải mã những gì mọi người đang nói với họ.
Các thuật ngữ liên quan đến máy ATM
Có một số thuật ngữ được sử dụng liên quan đến Máy rút tiền tự động (ATM) trong ngân hàng và bảo mật. Dưới đây là danh sách các điều khoản liên quan.
- Thẻ ATM. Đây là thẻ ngân hàng bằng nhựa có thể được sử dụng để truy cập vào tài khoản ngân hàng của bạn tại máy ATM. Nói chung, nó chứa tên, số thẻ, ngày hết hạn và dải từ hoặc chip.
- GHIM. Chính mã bạn nhập trên bàn phím sẽ xác nhận danh tính của bạn và xác thực các giao dịch trên ATM.
- Chuyển tiền. Điều này đề cập đến việc chuyển tiền từ tài khoản ngân hàng này sang tài khoản ngân hàng khác, có thể được thực hiện bằng ATM.
- Hạn mức rút tiền hàng ngày. Đây là số tiền tối đa bạn được phép rút từ thẻ ATM trong một ngày.
- Lịch sử giao dịch. Lịch sử giao dịch đơn giản là tất cả các thao tác bạn đã thực hiện với thẻ ATM của mình.
Kiến thức về các điều khoản này rất quan trọng trong việc đảm bảo an ninh tài khoản ngân hàng của bạn. Để tránh trở thành nạn nhân của lừa đảo hoặc trộm danh tính, bạn nên sử dụng mật khẩu an toàn, không tiết lộ mã PIN và thường xuyên xem lại lịch sử hoạt động của mình.
Từ đồng nghĩa với tiếng lóng của Gen-Z: ATM
Có khá nhiều từ đa dạng có nghĩa giống như từ viết tắt không chính thức ATM, phổ biến trong Gen-Z.
- ATP (Tại thời điểm này)
- Hiện nay
- Ngay lập tức
- Hiện tại
- vào lúc này
- Tính đến bây giờ
- Trong thời điểm này
Những từ đồng nghĩa này thể hiện ý nghĩa ATM trên Snapchat theo các cách diễn đạt không chính thức khác nhau mà Gen-Z sử dụng để mô tả bản thân hoặc trạng thái của họ.
ATM có ý nghĩa gì trong tin nhắn hoặc cuộc trò chuyện?
Khi sử dụng chữ viết tắt ATM trong văn bản hoặc trò chuyện, nó có thể đề cập đến một số thứ khác nhau tùy theo ý nghĩa. Dưới đây là một số cách giải thích phổ biến nhất.
1. Vào lúc này
ATM Khi được sử dụng theo nghĩa chung nhất, nó là từ viết tắt có nghĩa là At The Moment. Điều này được sử dụng để chỉ hoạt động hoặc trạng thái hiện tại của một cá nhân.
Tiếng lóng được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật hàng ngày để cho phép người dùng chuyển thông điệp về trạng thái hiện tại của họ.
Ví dụ: một người sẽ nhắn tin “Tôi đang học bài thi ATM” để cho người kia biết rằng họ đã đính hôn.
2. Quản lý không lưu
ATM cũng có thể có nghĩa là Quản lý không lưu, mô tả các kỹ thuật được sử dụng để điều khiển máy bay khi chúng bay trong vùng trời được quản lý.
Thuật ngữ này được sử dụng trong ngành hàng không khi liên lạc về hoạt động bay.
Ví dụ: người kiểm soát không lưu có thể nói: “Chúng tôi phải liên hệ với ATM về các chuyến bay đến”.
3. Trình quản lý kiểu Adobe
Một ý nghĩa kỹ thuật khác của ATM là Adobe Type Manager, một ứng dụng phần mềm trợ giúp quản lý phông chữ trên máy tính.
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thiết kế và xuất bản kỹ thuật số. Ví dụ: một nhà thiết kế đồ họa có thể đề cập, “Tôi cần cài đặt ATM để truy cập các phông chữ mới”.
4. Đi xem phim
Ngoài ra, ATM có thể có từ viết tắt của At The Movies. Điều này có nghĩa là ai đó hiện đang xem hoặc có khả năng xem phim vào thời điểm đó.
Một người bạn có thể nhắn tin- “Tôi đang ở ATM để xem bộ phim bom tấn mới nhất!” nói rằng họ đang ở rạp chiếu phim xem phim.
Ý nghĩa tiếng lóng của ATM trên mạng xã hội (như Snapchat, TikTok)
Trên các nền tảng truyền thông xã hội như TikTok và Snapchat, ý nghĩa của “ATM” cũng tương tự như ý nghĩa của việc nhắn tin. Đó là 'Ngay Lúc Này'.
Mọi người thường sử dụng nó trong chú thích, trong phần bình luận hoặc trực tiếp trong tin nhắn trực tiếp để thông báo về trạng thái hoặc cảm xúc hiện tại của một người.
Tuy nhiên, có khả năng người khác có thể sử dụng tiếng lóng để thể hiện những cụm từ độc hại hoặc tục tĩu.
Thật không may, một số từ viết tắt có vẻ hoàn toàn vô hại lại có những ý nghĩa tục tĩu bệnh hoạn hoặc thậm chí ở ranh giới, chẳng hạn như:
- Mông vào miệng. Tiếng lóng thô tục này được sử dụng để mô tả một hoạt động tình dục trong đó một đối tác thực hiện quan hệ tình dục bằng miệng trực tiếp sau khi người kia thực hiện quan hệ tình dục qua đường hậu môn.
- ATM – Ẩn dụ về bạn trai/bạn gái giàu có. Nó làm mất nhân tính của một người bằng cách đánh giá họ qua ví tiền của họ. Nó khuyến khích một quan điểm ích kỷ và có nhiều khả năng khách quan hơn đối với sự thân mật.
Biết những ý nghĩa này là quan trọng để tương tác giữa các cá nhân thành công. Điều này đặc biệt đúng đối với các bậc cha mẹ đang cố gắng giám sát việc giao tiếp của con cái họ với người khác thông qua Internet.
Nhận thức được những điều khoản như vậy có thể trợ giúp tham gia vào cuộc trò chuyện sâu hơn về sự tôn trọng, sự đồng ý và hậu quả của ngôn ngữ trong một mối quan hệ.
Tại sao Gen-Z lại thích sử dụng những thuật ngữ lóng như ATM?
Dưới đây là một số yếu tố đóng vai trò lớn trong cách Thế hệ Z liên quan đến việc sử dụng tiếng lóng trên các trang web như Snapchat và TikTok.
- Danh tính trong nhóm. Hỗ trợ giúp họ duy trì nhận dạng trong nhóm đồng nghiệp của mình. Nó có thể được dựa vào để tạo ra nhận thức về những điểm tương đồng, sở thích và thậm chí cả niềm vui.
- Tốc độ và hiệu quả. Nhiều người thường sử dụng tiếng lóng vì nó cho phép diễn đạt nhanh hơn và trang trọng hơn. Từ viết tắt và tốc ký tạo điều kiện thuận lợi cho việc truyền tải bất kỳ thông điệp nào.
- Sự sáng tạo và thể hiện bản thân. Tiếng lóng có thể đơn giản và sáng tạo khi được sử dụng trong nhắn tin. Thuật ngữ mới cho phép Thế hệ Z thể hiện cá tính của mình và khiến việc chia sẻ hàng ngày trở nên thú vị hơn. Nó cũng phù hợp với xu hướng phổ biến.
- Ảnh hưởng xã hội. Ứng dụng truyền thông xã hội, đặc biệt là Snapchat và TikTok, có tác động đến xu hướng ngôn ngữ. Các thử thách và tài liệu khác từ những người sáng tạo nổi tiếng đã lan truyền các thuật ngữ tiếng lóng mới, khiến khán giả trẻ trở nên phổ biến.
- Áp lực ngang hàng. Một lý do khác khiến mọi người sử dụng tiếng lóng là mong muốn được thuộc về và có liên quan đến cuộc trò chuyện đang diễn ra. Những người thuộc thế hệ Gen Z có thể cảm thấy buộc phải sử dụng một số thuật ngữ và cụm từ nhất định mà người khác đang sử dụng. Vì vậy, họ sẽ không cảm thấy bị bỏ rơi.
Mặc dù tiếng lóng rất hữu ích và hài hước nhưng đồng thời hãy cảnh giác với những tiếng lóng có một số ý nghĩa độc hại.
Làm thế nào để theo dõi và hướng dẫn việc sử dụng tiếng lóng của thanh thiếu niên?
Điều rất quan trọng là phải quan sát chặt chẽ và điều chỉnh các lựa chọn tiếng lóng của thanh thiếu niên vì ngôn ngữ thay đổi nhanh chóng trong thời đại Internet này.
Dưới đây là một số cách đánh giá thực tế mà phụ huynh có thể sử dụng để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả.
Sử dụng các công cụ kiểm soát của phụ huynh
Một trong những cách tốt nhất có thể trợ giúp phụ huynh kiểm soát việc sử dụng tiếng lóng của thanh thiếu niên là sử dụng các ứng dụng kiểm soát của phụ huynh như FlashGet Kids.
FlashGet Kids giúp các bậc cha mẹ dễ dàng tham gia vào hoạt động trực tuyến của con mình hơn mà không bị coi là hống hách. Các tính năng chính của nó bao gồm.
- Giám Sát Trực Tiếp . Cha mẹ có thể theo dõi các hoạt động trực tuyến của con mình và biết con mình đang làm gì với các thiết bị của mình.
- Remote Camera . Tính năng này cho phép cha mẹ bật camera trên thiết bị của trẻ một cách bí mật. Đồng thời, cung cấp cái nhìn sâu sắc về môi trường và an ninh.
- Âm Thanh Một Chiều . Cha mẹ có thể lắng nghe âm thanh xung quanh con mình thông qua ứng dụng. Nó giúp họ cập nhật những gì con họ tham gia.
- Phản Chiếu Màn Hình. Điều này cho phép cha mẹ xem con mình đang làm gì trên màn hình. Ngược lại, nó trợ giúp họ theo dõi các ứng dụng và nội dung đang sử dụng.
- Vị Trí. Phụ huynh có thể theo dõi vị trí của con cái họ. Điều này có nghĩa là; bất cứ lúc nào cha mẹ cũng sẽ biết con mình ở đâu.
Sử dụng FlashGet Kids, cha mẹ có thể đưa ra hướng dẫn rõ ràng đồng thời bảo vệ quyền riêng tư của con mình.
Dạy giao tiếp trực tuyến an toàn
Ngoài các công cụ giám sát, cha mẹ cần giải thích cho con cách giao tiếp trực tuyến một cách an toàn và có trách nhiệm.
Thảo luận về việc sử dụng các thuật ngữ tiếng lóng phổ biến của thanh thiếu niên và những hiểu lầm có thể xảy ra với chúng. Làm rõ thế nào là tương tác trực tuyến phù hợp và thế nào là độc hại.
Đặt ranh giới cho việc sử dụng mạng xã hội
Đặt rõ ràng những gì được phép và những gì không được phép trên mạng xã hội. Và liệt kê đánh giá khi nào có thể truy cập mạng xã hội.
Nói với họ những gì có thể được đăng trên mạng xã hội và giải thích lý do tại sao họ cần cài đặt cài đặt quyền riêng tư.
Những ranh giới này sẽ không chỉ bảo vệ con bạn. Nhưng nó cũng sẽ nuôi dưỡng quyền công dân kỹ thuật số lành mạnh ở họ.
Thúc đẩy đối thoại cởi mở
Thúc đẩy các cuộc thảo luận về trải nghiệm trực tuyến với trẻ em. Khuyến khích con bạn chia sẻ với bạn những tiếng lóng mà chúng đã nghe hoặc sử dụng trong cộng đồng và thảo luận về chúng.
Ngược lại, sự cởi mở này có thể giúp việc thảo luận về xu hướng ngôn ngữ trở nên dễ dàng hơn. Và bạn sẽ thấy trẻ em tiến tới đặt câu hỏi và bày tỏ mối quan tâm của mình.
Từ cuối cùng
Chìa khóa để hiểu ý nghĩa của ATM là ngữ cảnh và đây chỉ là bước đầu tiên trong việc giải mã các tương tác trên mạng xã hội như Snapchat và TikTok. Ngôn ngữ phát triển với tốc độ chóng mặt và tiếng lóng của Gen-Z liên tục thay đổi. Đối với phụ huynh cũng như người học kỹ thuật số, việc theo kịp những thay đổi này là điều cần thiết để thúc đẩy hoạt động giao tiếp lành mạnh và đầy đủ thông tin.
May mắn thay, với các công cụ phù hợp, như FlashGet Kids, phụ huynh có thể giám sát hiệu quả các tương tác trên mạng xã hội của con mình và biến những thách thức này thành những cuộc trò chuyện tích cực, cởi mở về an toàn trực tuyến và kiến thức kỹ thuật số.